1 | GK.00001 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
2 | GK.00002 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00003 | Hà Huy Khoái | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2020 |
4 | GK.00004 | | Toán 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
5 | GK.00005 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00006 | Hà Huy Khoái | Toán 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00007 | Hà Huy Khoái | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.00008 | Hà Huy Khoái | Toán 3/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.00009 | Hà Huy Khoái | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
10 | GK.00010 | Hà Huy Khoái | Toán 3: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
11 | GK.00011 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b.), Lê Anh Vinh ( c.b), Nguyễn Áng, .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK.00012 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Nguyễn Áng, Lê Anh Vinh, Vũ Văn Dương,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK.00013 | Hà Huy Khoái | Toán 4: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (ch.b.), Nguyễn Áng, Lê Anh Vinh, Vũ Văn Dương,.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.00014 | Hà Huy Khoái | Toán 5: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.00015 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GK.00016 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Ngân Hoa.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GK.00017 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm Ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
18 | GK.00018 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm Ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
19 | GK.00019 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm Ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
20 | GK.00020 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b kiêm Ch.b.), Vũ Kim Bảng, Trịnh Cẩm Lan,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
21 | GK.00021 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Lương Hải Như, Phạm Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
22 | GK.00022 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Lương Hải Như, Phạm Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
23 | GK.00023 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Lương Hải Như, Phạm Thị Kim Oanh.... T.1 | Giáo dục | 2023 |
24 | GK.00024 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Phạm Vĩnh Lộc,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
25 | GK.00025 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Phạm Vĩnh Lộc,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
26 | GK.00026 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1/ Bùi Mạnh Hùng (T.ch.b.), Nguyễn Thị Ly Kha (ch.b), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Phạm Vĩnh Lộc,.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
27 | GK.00027 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
28 | GK.00028 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Trần Thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
29 | GK.00029 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.00030 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.00031 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.00032 | | Tiếng Việt 2/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.00033 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.00034 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.00035 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
36 | GK.00036 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
37 | GK.00037 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 3: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Trần thị Hiền Lương, Lê Thị Lan Anh,..,... T.2 | Giáo dục việt Nam | 2022 |
38 | GK.00038 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Đỗ Hồng Dương.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK.00039 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.),Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Vũ Thị Thanh Hương..... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK.00040 | | Tiếng Việt 5: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Lê Thị Lan Anh, .... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK.00041 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.00042 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.00043 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.00044 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.00045 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.00046 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.00047 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.00048 | | Tự nhiên và Xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.00049 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.00050 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.00051 | | Tự nhiên và Xã hội 2/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.00052 | | Tự nhiên và Xã hội 3/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2022 |